|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19316 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28790 |
---|
008 | 070613s1999 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3214082957 |
---|
035 | |a1456408991 |
---|
039 | |a20241202134616|bidtocn|c20070613000000|dhangctt|y20070613000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a306.09436|bKUL |
---|
090 | |a306.09436|bKUL |
---|
245 | 00|aKulturpolitischer teil des Auòenpolitischen Berichtes. |
---|
260 | |aWien :|bBundesministerium fỹr auswotige Agelegenheiten,|c[1999]. |
---|
300 | |a184 S. ;|c22 cm |
---|
650 | 17|aVăn hóa|xChính sách|zĐức|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNiên giám |
---|
653 | 0 |aChính sách văn hoá |
---|
653 | 0 |aChính sách văn hóa |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000036382 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000036382
|
K. NN Đức
|
306.09436 KUL
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào