|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19321 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28795 |
---|
008 | 070615s gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404989 |
---|
039 | |a20241130101503|bidtocn|c20070615000000|dhangctt|y20070615000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a914.36|bAUS |
---|
090 | |a914.36|bAUS |
---|
245 | 00|aAustria 2005 :|bRemembrance and Renewal in the heart of Europe. |
---|
260 | |aAustrian :|bFederal Ministry for Foreign Affairs. |
---|
300 | |a151S. ;|c27cm |
---|
650 | 07|aDu lịch|zAustria|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aĐại lí|xCon người|zAustria|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aĐất nước học |
---|
653 | 0 |aĐất nước |
---|
653 | 0 |aCon người |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000036327 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000036327
|
K. NN Đức
|
914.36 AUS
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào