DDC
| 914.3 |
Nhan đề
| Jung sein II :. Band 4 / : Materialien zur ửstereichischen Landeskunde fỹr den unterricht aus Deutsch als Fremdsprache. / Redakton: Sabine Schmửlzer - Eibinger. |
Thông tin xuất bản
| Wien : Junged and volk, 1993. |
Mô tả vật lý
| 206 S. ;30cm |
Tùng thư
| Arbeitsgruppe "Deutsch in Graz" / Ulke Béle, Sabine Schmolzer - Eibinger. |
Thuật ngữ chủ đề
| Đất nước học-Đức-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Đất nước học |
Từ khóa tự do
| Thanh niên |
Từ khóa tự do
| Đức |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| 200K. NN Đức(3): 000036513, 000036545-6 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19322 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28796 |
---|
008 | 070615s1993 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3224107596 |
---|
039 | |a20070615000000|bhangctt|y20070615000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a914.3|bJUN |
---|
090 | |a914.3|bJUN |
---|
245 | 10|aJung sein II :. |nBand 4 / : |bMaterialien zur ửstereichischen Landeskunde fỹr den unterricht aus Deutsch als Fremdsprache. / |cRedakton: Sabine Schmửlzer - Eibinger. |
---|
260 | |aWien :|bJunged and volk,|c1993. |
---|
300 | |a206 S. ;30cm |
---|
490 | |aArbeitsgruppe "Deutsch in Graz" / Ulke Béle, Sabine Schmolzer - Eibinger. |
---|
650 | 07|aĐất nước học|zĐức|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aĐất nước học |
---|
653 | 0 |aThanh niên |
---|
653 | 0 |aĐức |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(3): 000036513, 000036545-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000036513
|
K. NN Đức
|
|
914.3 JUN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000036545
|
K. NN Đức
|
|
914.3 JUN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000036546
|
K. NN Đức
|
|
914.3 JUN
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào