|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19324 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28798 |
---|
008 | 070618s1988 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3406329039 |
---|
035 | |a1456385615 |
---|
039 | |a20241201152410|bidtocn|c20070618000000|dhangctt|y20070618000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a830.8|bSCH |
---|
090 | |a830.8|bSCH |
---|
100 | 1 |aSchỹnemann, Peter. |
---|
245 | 10|aGeorg Trakl /|cPeter Schỹnemann. |
---|
260 | |aMỹnchen :|bBeck,|c1988. |
---|
300 | |a96 S. ;|c21cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Đức|xTác giả|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aVăn học Đức|xTác phẩm|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTác giả tác phẩm. |
---|
653 | 0 |aVăn học. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000036636 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000036636
|
K. NN Đức
|
|
830.8 SCH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào