|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19329 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28804 |
---|
008 | 070619s1991 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3596110467 |
---|
035 | |a1456379953 |
---|
039 | |a20241203131422|bidtocn|c20070619000000|dhangctt|y20070619000000|zcuckt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a832|bAIC |
---|
090 | |a832|bAIC |
---|
100 | 1 |aAichinger, Ilse. |
---|
245 | 10|aIlse Aichnger Auckland Hưrspiele /|cIlse Aichinger. |
---|
260 | |aFrankfurt :|bFischer Taschenbuch Verlag,|c1991. |
---|
300 | |a331s : ; |c20 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Đức|xKịch|xTruyền hình|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aVăn học Đức|xKịch|xTruyền thanh|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKịch phát thanh. |
---|
653 | 0 |aKịch truyền thanh. |
---|
653 | 0 |aVăn học. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000036503 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000036503
|
K. NN Đức
|
|
832 AIC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào