- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 510 BER
Nhan đề: Mathematics /
DDC
| 510 |
Tác giả CN
| Bergamini, David, |
Nhan đề
| Mathematics / David Bergamini ,Time-Life Books. |
Lần xuất bản
| Rev. ed. |
Thông tin xuất bản
| Alexandria, Va. :Time-Life Books,c1963 |
Mô tả vật lý
| 200 p. :ill. (some col.) ;29 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Life science library |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học-TVĐHHN |
Thuật ngữ chủ đề
| Mathematics-Popular works. |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Tác giả(bs) TT
| Time-Life Books. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000033709 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19343 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28821 |
---|
005 | 202103091109 |
---|
008 | 070314s1963 vau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456363722 |
---|
035 | ##|a1083195162 |
---|
039 | |a20241208223852|bidtocn|c20210309110939|danhpt|y20070314000000|zhoabt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avau |
---|
082 | 04|a510|219|bBER |
---|
100 | 1 |aBergamini, David,|d1928- |
---|
245 | 10|aMathematics /|cDavid Bergamini ,Time-Life Books. |
---|
250 | |aRev. ed. |
---|
260 | |aAlexandria, Va. :|bTime-Life Books,|cc1963 |
---|
300 | |a200 p. :|bill. (some col.) ;|c29 cm. |
---|
440 | 0|aLife science library |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
504 | |aBibliography: p. 196. |
---|
650 | 07|aToán học|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aMathematics|xPopular works. |
---|
653 | 0 |aToán học |
---|
710 | 2 |aTime-Life Books. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000033709 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000033709
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
510 BER
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|