DDC
| 923.2597 |
Nhan đề
| Đồng chí Trường Chinh = comrade Truong Chinh / Thông tấn xã Việt Nam. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thông tấn, 2007 |
Mô tả vật lý
| 198 p. ; 25 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính trị gia-Việt Nam-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Chính trị gia |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000033832 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19347 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28827 |
---|
005 | 202107141548 |
---|
008 | 070315s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951317942 |
---|
035 | ##|a166888744 |
---|
039 | |a20241130171625|bidtocn|c20210714154529|danhpt|y20070315000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.2597|bDON |
---|
245 | 00|aĐồng chí Trường Chinh =|bcomrade Truong Chinh / |cThông tấn xã Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThông tấn,|c2007 |
---|
300 | |a198 p. ;|c25 cm. |
---|
600 | 0 |aTrường, Chinh |
---|
650 | 07|aChính trị gia|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aChính trị gia |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000033832 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000033832
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
923.2597 DON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào