• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 951.06 WAN
    Nhan đề: 中国西藏 :事实与数字 2006 :

DDC 951.06
Tác giả CN 王, 刚毅.
Nhan đề dịch Tây Tạng Trung Quốc.
Nhan đề 中国西藏 :事实与数字 2006 : 专著 / 王刚毅,李建国主编.
Thông tin xuất bản 北京 :外文出版社,2006.
Mô tả vật lý 169页 :彩照 ;19 cm.
Phụ chú 本书用事实与数字介绍了西藏社会主义建设所取得的成就,书中介绍了西藏的基本概况、民族、人口与宗教、历史沿革、经济、旅游、文化与教育、科技、卫生、体育、人民生活与社会保障、生态环境保护等.
Thuật ngữ chủ đề 社会主义建设.
Thuật ngữ chủ đề Xã hội-Khu tự trị-Trung Quốc-TVĐHHN
Từ khóa tự do Khu tự trị Tây Tạng.
Từ khóa tự do Xã hội chủ nghĩa.
Tác giả(bs) CN 李建国
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000034289
000 00000cam a2200000 a 4500
00119355
0021
00428840
005201812051637
008070326s2006 ch| chi
0091 0
020|a711904608X
035|a1456376864
035##|a1083193212
039|a20241202163710|bidtocn|c20181205163714|dhuett|y20070326000000|zhueltt
0410 |achi
044|ach
08204|a951.06|214|bWAN
090|a951.06|bWAN
1000 |a王, 刚毅.
2421 |aTây Tạng Trung Quốc.|yvie
24510|a中国西藏 :事实与数字 2006 :|b专著 /|c王刚毅,李建国主编.
260|a北京 :|b外文出版社,|c2006.
300|a169页 :|b彩照 ;|c19 cm.
500|a本书用事实与数字介绍了西藏社会主义建设所取得的成就,书中介绍了西藏的基本概况、民族、人口与宗教、历史沿革、经济、旅游、文化与教育、科技、卫生、体育、人民生活与社会保障、生态环境保护等.
65000|a社会主义建设.
65017|aXã hội|xKhu tự trị|zTrung Quốc|2TVĐHHN
6530 |aKhu tự trị Tây Tạng.
6530 |aXã hội chủ nghĩa.
7000 |a李建国|e主编.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000034289
890|a1|b9|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000034289 TK_Tiếng Trung-TQ 951.06 WAN Sách 1