Ký hiệu xếp giá
| 428.30071 NGD |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Hạnh Dung. |
Nhan đề
| An ESP speaking syllabus for the 4th year English majors at the institute of international studies:submitted in partial fulfillment of requirements of the degree of master in tesol /Nguyễn Thị Hạnh Dung ; Nguyễn Nguyệt Minh supervisor. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2006. |
Mô tả vật lý
| 88 p. ; 27 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Anh-Kĩ năng nói-Giảng dạy-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo trình |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng nói. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh chuyên ngành. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Nguyệt Minh, |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302001(2): 000034524-5 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000034526 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19356 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 28841 |
---|
008 | 070326s2006 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083174846 |
---|
039 | |a20070326000000|bhangctt|y20070326000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.30071|bNGD |
---|
090 | |a428.30071|bNGD |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Hạnh Dung. |
---|
245 | 13|aAn ESP speaking syllabus for the 4th year English majors at the institute of international studies:|bsubmitted in partial fulfillment of requirements of the degree of master in tesol /|cNguyễn Thị Hạnh Dung ; Nguyễn Nguyệt Minh supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2006. |
---|
300 | |a88 p. ;|c27 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nói|xGiảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh chuyên ngành. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
655 | 7|aLuận văn|xKhoa Sau đại học|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Nguyệt Minh,|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302001|j(2): 000034524-5 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000034526 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034524
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
428.30071 NGD
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000034525
|
NCKH_Luận văn
|
LV-AN
|
428.30071 NGD
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000034526
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
428.30071 NGD
|
Luận văn
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|