• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 700.951 XIZ
    Nhan đề: 西藏艺术 :

DDC 700.951
Tác giả CN 熊,, 文彬.
Nhan đề dịch Nghệ thuật Tây Tạng.
Nhan đề 西藏艺术 : 专著 / 熊文彬著.
Thông tin xuất bản 北京 :五洲传播出版社,2002.
Mô tả vật lý 105页 :照片 ;21 cm
Tùng thư 中国西藏基本情况丛书.
Tóm tắt 本书分别对西藏的建筑艺术、西藏的雕塑艺术、西藏的绘画艺术和西藏的民间工艺进行了介绍.
Thuật ngữ chủ đề 术 概况 西藏自治区.
Thuật ngữ chủ đề 美术.
Thuật ngữ chủ đề Nghệ thuật-Tây tạng-Trung Quốc-TVĐHHN
Từ khóa tự do Khu tự trị Tây Tạng
Từ khóa tự do Nghệ thuật Trung Quốc
Từ khóa tự do Nghệ thuật Tây Tạng
Từ khóa tự do Nghệ thuật
Từ khóa tự do Tây Tạng
Từ khóa tự do Trung Quốc
Tác giả(bs) CN Xiong, Wen Bin.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000034278
000 00000cam a2200000 a 4500
00119358
0021
00428843
005201812051638
008070326s2002 ch| chi
0091 0
020|a750850139X
035|a1456377078
035##|a1083191746
039|a20241202170108|bidtocn|c20181205163808|dhuett|y20070326000000|zhuongnt
0410 |achi
044|ach
08204|a700.951|bXIZ
090|a700.951|bXIZ
1000 |a熊,, 文彬.
242|aNghệ thuật Tây Tạng.|yvie
24510|a西藏艺术 :|b专著 /|c熊文彬著.
260|a北京 :|b五洲传播出版社,|c2002.
300|a105页 :|b照片 ;|c21 cm
490|a中国西藏基本情况丛书.
520|a本书分别对西藏的建筑艺术、西藏的雕塑艺术、西藏的绘画艺术和西藏的民间工艺进行了介绍.
65000|a术 概况 西藏自治区.
65000|a美术.
65007|aNghệ thuật|zTây tạng|zTrung Quốc|2TVĐHHN
6530 |aKhu tự trị Tây Tạng
6530 |aNghệ thuật Trung Quốc
6530 |aNghệ thuật Tây Tạng
6530 |aNghệ thuật
6530 |aTây Tạng
6530 |aTrung Quốc
7000 |aXiong, Wen Bin.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000034278
890|a1|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000034278 TK_Tiếng Trung-TQ 700.951 XIZ Sách 1