|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19358 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28843 |
---|
005 | 201812051638 |
---|
008 | 070326s2002 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a750850139X |
---|
035 | |a1456377078 |
---|
035 | ##|a1083191746 |
---|
039 | |a20241202170108|bidtocn|c20181205163808|dhuett|y20070326000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a700.951|bXIZ |
---|
090 | |a700.951|bXIZ |
---|
100 | 0 |a熊,, 文彬. |
---|
242 | |aNghệ thuật Tây Tạng.|yvie |
---|
245 | 10|a西藏艺术 :|b专著 /|c熊文彬著. |
---|
260 | |a北京 :|b五洲传播出版社,|c2002. |
---|
300 | |a105页 :|b照片 ;|c21 cm |
---|
490 | |a中国西藏基本情况丛书. |
---|
520 | |a本书分别对西藏的建筑艺术、西藏的雕塑艺术、西藏的绘画艺术和西藏的民间工艺进行了介绍. |
---|
650 | 00|a术 概况 西藏自治区. |
---|
650 | 00|a美术. |
---|
650 | 07|aNghệ thuật|zTây tạng|zTrung Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKhu tự trị Tây Tạng |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật Tây Tạng |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật |
---|
653 | 0 |aTây Tạng |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
700 | 0 |aXiong, Wen Bin. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000034278 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000034278
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
700.951 XIZ
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào