DDC
| 942 |
Nhan đề
| 100 câu hỏi & trả lời : / Bộ ngoại giao Anh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hội đồng Anh, 2002. |
Mô tả vật lý
| 100 p. ; 19 cm. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập Nguyễn Quốc Hùng |
Tên vùng địa lý
| Anh-Đất nước con người. |
Từ khóa tự do
| Văn hóa. |
Từ khóa tự do
| Du lịch. |
Từ khóa tự do
| Phong tục. |
Từ khóa tự do
| Anh. |
Từ khóa tự do
| Giáo dục. |
Từ khóa tự do
| Ẩm thực. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000034632 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19363 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28848 |
---|
005 | 202311141611 |
---|
008 | 070327s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385236 |
---|
039 | |a20241201150134|bidtocn|c20231114161150|danhpt|y20070327000000|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a942|bMOT |
---|
090 | |a942|bMOT |
---|
245 | 00|a100 câu hỏi & trả lời : / |cBộ ngoại giao Anh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội đồng Anh,|c2002. |
---|
300 | |a100 p. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Quốc Hùng |
---|
651 | |aAnh|xĐất nước con người. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa. |
---|
653 | 0 |aDu lịch. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
653 | 0 |aAnh. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
653 | 0 |aẨm thực. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000034632 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034632
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
942 MOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào