|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19365 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28850 |
---|
005 | 201812070810 |
---|
008 | 070327s2002 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7801139135 |
---|
035 | |a1456375865 |
---|
035 | ##|a1083195100 |
---|
039 | |a20241203082708|bidtocn|c20181207081006|dhuett|y20070327000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a951|bZHA |
---|
090 | |a951|bZHA |
---|
100 | 0 |a张, 晓明. |
---|
242 | 1 |aCâu chuyện Tây Tạng.|yvie |
---|
245 | 10|a西藏的故事 :|b专著 /|c张晓明著. |
---|
260 | |a北京 :|b五洲传播出版社,|c2002. |
---|
300 | |a153页 :|b彩图,照片 ;|c21 cm. |
---|
490 | |a中国西藏基本情况丛书. |
---|
520 | |a本书介绍了西藏地区的地域与人种、历史与事实、藏传佛教与政教合一、民主改革与民族区域自治、改革开放和人心所向、在传统与现代化之间. |
---|
650 | 17|aLịch sử|xTây tạng|zTrung Quốc|2TVĐHHN |
---|
651 | |aCT S080279 西藏自治区. |
---|
651 | |a西藏自治区 概况. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aXã hội Tây Tạng. |
---|
653 | 0 |aTây Tạng. |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc. |
---|
700 | 0 |a张,晓明 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000034281 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000034281
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
951 ZHA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào