|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19366 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28851 |
---|
005 | 202111121442 |
---|
008 | 070327s2006 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7508509234 |
---|
035 | |a1456412404 |
---|
035 | ##|a1083192366 |
---|
039 | |a20241129172710|bidtocn|c20211112144209|dmaipt|y20070327000000|zngant |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a382.0951|bLIQ |
---|
100 | 0 |a李, 庆新 |
---|
242 | 1 |aCon đường tơ lụa trên biển|yvie |
---|
245 | 10|a海上丝绸之路 :|b专著 /|c李庆新著. |
---|
260 | |a北京 :|b五洲传播出版社,|c2006 |
---|
300 | |a175页 :|b图, 地图 ;|c25 cm. |
---|
520 | |a本书介绍了早期东西方海上航线的对接;宋元帝国对海洋贸易的经营;世界海洋贸易的新时代等. |
---|
650 | 00|a丝绸之路 |
---|
650 | 00|a丝绸之路 海上运输 研究 世界 |
---|
650 | 00|a海上运输 |
---|
650 | 17|aThương mại|zTrung Quốc |
---|
650 | 17|aVận tải đường thủy|xBiển|zTrung Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aCon đường tơ lụa |
---|
653 | 0 |aĐường biển |
---|
653 | 0 |aVận tải trên biển |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000034340 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000034340
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
382.0951 LIQ
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào