• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 608 DEN
    Nhan đề: 中国古代发明 :

DDC 608
Tác giả CN 邓, 荫柯著.
Nhan đề dịch Phát minh cổ đại Trung Quốc.
Nhan đề dịch Zhong guo gu dai fa ming.
Nhan đề 中国古代发明 : 专著 / 邓荫柯著.
Thông tin xuất bản 北京 :五洲传播出版社,2005.
Mô tả vật lý 134页 图 ;23 cm.
Tùng thư 人文中国书系.
Tóm tắt 本书包括了灿烂的中国古代科技、四大发明、N项第五大发明、趣味发明集锦、有关发明的重要古代科学文献等内容.
Thuật ngữ chủ đề 创造发明 技术史 中国 古代.
Thuật ngữ chủ đề 创造发明.
Thuật ngữ chủ đề 技术史.
Thuật ngữ chủ đề Khoa học kĩ thuật-Phát minh sáng chế-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Lịch sử-Khoa học kĩ thuật-Trung Quốc-TVĐHHN
Từ khóa tự do Khoa học kĩ thuật
Từ khóa tự do Lịch sử phát minh
Từ khóa tự do Phát minh sáng chế
Từ khóa tự do Trung Quốc cổ đại
Tác giả(bs) CN Deng, yin ke.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(5): 000034253, 000034266-8, 000034316
000 00000cam a2200000 a 4500
00119367
0021
00428852
005201812070811
008070327s2005 ch| chi
0091 0
020|a7508508084
035|a1456418303
035##|a1083170399
039|a20241202150940|bidtocn|c20181207081107|dhuett|y20070327000000|zhuongnt
0410 |achi
044|ach
08204|a608|bDEN
090|a608|bDEN
1000 |a邓, 荫柯著.
2421 |aPhát minh cổ đại Trung Quốc.|yvie
2421 |aZhong guo gu dai fa ming.
24510|a中国古代发明 :|b专著 /|c邓荫柯著.
260|a北京 :|b五洲传播出版社,|c2005.
300|a134页 图 ;|c23 cm.
490|a人文中国书系.
520|a本书包括了灿烂的中国古代科技、四大发明、N项第五大发明、趣味发明集锦、有关发明的重要古代科学文献等内容.
65000|a创造发明 技术史 中国 古代.
65000|a创造发明.
65000|a技术史.
65017|aKhoa học kĩ thuật|xPhát minh sáng chế|2TVĐHHN
65017|aLịch sử|xKhoa học kĩ thuật|zTrung Quốc|2TVĐHHN
6530 |aKhoa học kĩ thuật
6530 |aLịch sử phát minh
6530 |aPhát minh sáng chế
6530 |aTrung Quốc cổ đại
7000 |aDeng, yin ke.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(5): 000034253, 000034266-8, 000034316
890|a5|b90|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000034253 TK_Tiếng Trung-TQ 608 DEN Sách 1
2 000034266 TK_Tiếng Trung-TQ 608 DEN Sách 2
3 000034267 TK_Tiếng Trung-TQ 608 DEN Sách 3
4 000034268 TK_Tiếng Trung-TQ 608 DEN Sách 4
5 000034316 TK_Tiếng Trung-TQ 608 DEN Sách 5