• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 951 CHE
    Nhan đề: 西藏历史 :

DDC 951
Tác giả CN 陈, 庆英
Nhan đề dịch Lịch sử Tây Tạng.
Nhan đề dịch Xi zang li shi.
Nhan đề 西藏历史 : 专著 / 陈庆英著.
Thông tin xuất bản 北京 :五洲传播出版社,2002.
Mô tả vật lý 161页 :照片;21 cm.
Tùng thư 中国西藏基本情况丛书.
Tóm tắt 本书内容包括:吐蕃王朝建立时期的西藏;分裂割据时期的历史;元、明、清、民国时期的西藏、西藏的和平解放和西藏自治区的建立.
Thuật ngữ chủ đề 地方史.
Thuật ngữ chủ đề Khu tự trị-Tây Tạng-Trugn Quốc-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Lịch sử-Tây tạng-Trugn Quốc-TVĐHHN
Tên vùng địa lý CT S080279 西藏自治区.
Tên vùng địa lý 西藏自治区 -- 地方史.
Từ khóa tự do Lịch sử Trung Quốc
Từ khóa tự do Khu tự trị Tây Tạng
Từ khóa tự do Lịch sử
Từ khóa tự do Tây Tạng
Tác giả(bs) CN 陈,庆英
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000034280
000 00000cam a2200000 a 4500
00119369
0021
00428854
005201812070812
008070327s2002 ch| chi
0091 0
020|a7801139186
035|a1456395014
035##|a1083168814
039|a20241129090934|bidtocn|c20181207081244|dhuett|y20070327000000|zhuongnt
0410 |achi
044|ach
08204|a951|bCHE
090|a951|bCHE
1000 |a陈, 庆英
2421 |aLịch sử Tây Tạng.|yvie
2421 |aXi zang li shi.
24510|a西藏历史 :|b专著 /|c陈庆英著.
260|a北京 :|b五洲传播出版社,|c2002.
300|a161页 :|b照片;|c21 cm.
490|a中国西藏基本情况丛书.
520|a本书内容包括:吐蕃王朝建立时期的西藏;分裂割据时期的历史;元、明、清、民国时期的西藏、西藏的和平解放和西藏自治区的建立.
65000|a地方史.
65017|aKhu tự trị|xTây Tạng|zTrugn Quốc|2TVĐHHN
65017|aLịch sử|xTây tạng|zTrugn Quốc|2TVĐHHN
651|aCT S080279 西藏自治区.
651|a西藏自治区 -- 地方史.
6530 |aLịch sử Trung Quốc
6530 |aKhu tự trị Tây Tạng
6530 |aLịch sử
6530 |aTây Tạng
7000 |a陈,庆英
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000034280
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000034280 TK_Tiếng Trung-TQ 951 CHE Sách 1