|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19369 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28854 |
---|
005 | 201812070812 |
---|
008 | 070327s2002 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7801139186 |
---|
035 | |a1456395014 |
---|
035 | ##|a1083168814 |
---|
039 | |a20241129090934|bidtocn|c20181207081244|dhuett|y20070327000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a951|bCHE |
---|
090 | |a951|bCHE |
---|
100 | 0 |a陈, 庆英 |
---|
242 | 1 |aLịch sử Tây Tạng.|yvie |
---|
242 | 1 |aXi zang li shi. |
---|
245 | 10|a西藏历史 :|b专著 /|c陈庆英著. |
---|
260 | |a北京 :|b五洲传播出版社,|c2002. |
---|
300 | |a161页 :|b照片;|c21 cm. |
---|
490 | |a中国西藏基本情况丛书. |
---|
520 | |a本书内容包括:吐蕃王朝建立时期的西藏;分裂割据时期的历史;元、明、清、民国时期的西藏、西藏的和平解放和西藏自治区的建立. |
---|
650 | 00|a地方史. |
---|
650 | 17|aKhu tự trị|xTây Tạng|zTrugn Quốc|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aLịch sử|xTây tạng|zTrugn Quốc|2TVĐHHN |
---|
651 | |aCT S080279 西藏自治区. |
---|
651 | |a西藏自治区 -- 地方史. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aKhu tự trị Tây Tạng |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
653 | 0 |aTây Tạng |
---|
700 | 0 |a陈,庆英 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000034280 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000034280
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
951 CHE
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào