|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1937 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2028 |
---|
008 | 031218s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386143 |
---|
039 | |a20241201182809|bidtocn|c20031218000000|dhuongnt|y20031218000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bHEM |
---|
090 | |a843|bHEM |
---|
100 | 1 |aHemingway,Ernest. |
---|
245 | 10|aChuông gọi hồn ai :|bGiải nobel văn học 1954 /|cErnest Hemingway; Huỳnh Phan Anh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1995. |
---|
300 | |a729 tr.;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 0 |aHuỳnh, Phan Anh. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000014596 |
---|
890 | |a1|b149|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014596
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
843 HEM
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào