DDC
| 428.24 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quốc Hùng |
Nhan đề
| Follow me : Tiếng Anh trên truyền hình. Tập 4 / Nguyễn Quốc Hùng |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1996 |
Mô tả vật lý
| 199 p. ; 26 cm. |
Phụ chú
| Chương trình phát sóng Đài truyền hình Việt Nam. Bộ sưu tập thày Nguyễn Quốc Hùng. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Giáo trình-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh trên truyền hình |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000034552 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19376 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28862 |
---|
005 | 202404031317 |
---|
008 | 070330s1996 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456365311 |
---|
035 | ##|a1083162361 |
---|
039 | |a20241125203308|bidtocn|c20240403131706|dtult|y20070330000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.24|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quốc Hùng |
---|
245 | 10|aFollow me : Tiếng Anh trên truyền hình. |nTập 4 / |cNguyễn Quốc Hùng |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,|c1996 |
---|
300 | |a199 p. ;|c26 cm. |
---|
500 | |aChương trình phát sóng Đài truyền hình Việt Nam. Bộ sưu tập thày Nguyễn Quốc Hùng. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh trên truyền hình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000034552 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/bst_nguyenquochung/000034552thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b2|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034552
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|