|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1938 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2029 |
---|
008 | 031218s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412356 |
---|
039 | |a20241129144215|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.922093|bTIE |
---|
090 | |a895.922093|bTIE |
---|
100 | 0 |aVũ, Ngọc Khánh. |
---|
245 | 10|aTiên học lễ /|cVũ Ngọc Khánh, Trần Thanh. |
---|
250 | |aSách tái bản lần thứ 4. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bNxb.Trẻ,|c1996. |
---|
300 | |a360 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xGiáo dục|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
700 | 0 |aTrần, Thanh. |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Minh Tâm. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000013851 |
---|
890 | |a1|b17|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013851
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
895.922093 TIE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào