|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19381 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28868 |
---|
008 | 070327s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083170833 |
---|
039 | |a20070327000000|bhangctt|y20070327000000|zkhiembt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423|bGIU |
---|
090 | |a423|bGIU |
---|
245 | 10|aGiúp con học tiếng Anh :|bTừ điển Anh Việt bằng tranh cho trẻ em /|cNguyễn Quốc Hùng hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c2001. |
---|
300 | |a103 tr. :|bill. ;|c20cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|vTừ điển|xTranh|xTiếng Việt|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aTừ điển tranh. |
---|
653 | 0 |aTừ điển Anh Việt. |
---|
700 | 0 |aBộ sưu tập Nguyễn Quốc Hùng. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào