DDC
| 635.0951 |
Nhan đề
| 海上丝绸之路 / 专著 李庆新著 hai shang si chou zhi lu |
Thông tin xuất bản
| 北京. :五洲传播出版社,2006. |
Mô tả vật lý
| 175 页 图 ; 地图 25 cm. |
Tóm tắt
| 本书介绍了早期东西方海上航线的对接;宋元帝国对海洋贸易的经营;世界海洋贸易的新时代等 |
Thuật ngữ chủ đề
| 丝绸之路. |
Thuật ngữ chủ đề
| 丝绸之路 海上运输 研究 世界. |
Thuật ngữ chủ đề
| 海上运输. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000034338 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19383 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28870 |
---|
005 | 201812281144 |
---|
008 | 070327s2006 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7508502558 |
---|
035 | |a1456398089 |
---|
035 | ##|a1083167405 |
---|
039 | |a20241202105458|bidtocn|c20181228114444|dtult|y20070327000000|zngant |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a635.0951|bCHI |
---|
245 | 10|a海上丝绸之路 /|c专著 李庆新著 hai shang si chou zhi lu |
---|
260 | |a北京. :|b五洲传播出版社,|c2006. |
---|
300 | |a175 页 图 ; |c地图 25 cm. |
---|
520 | |a本书介绍了早期东西方海上航线的对接;宋元帝国对海洋贸易的经营;世界海洋贸易的新时代等 |
---|
650 | 0|a丝绸之路. |
---|
650 | 0|a丝绸之路 海上运输 研究 世界. |
---|
650 | 0|a海上运输. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000034338 |
---|
890 | |a1|b14|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000034338
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào