DDC
| 495.9228 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quốc Hùng |
Nhan đề
| Nói tiếng Việt = Talking Vietnamese : chương trình phát sóng đài tiếng nói Việt Nam / Nguyễn Quốc Hùng biên soạn; Ngọc Bích dựng băng & biên tập; Vũ Tuyết Thu &Susanash Dickerson đọc. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội, : VOV, 199... |
Mô tả vật lý
| 228 tr. ; 27cm+ 7 cassette |
Phụ chú
| Bộ sưu tập thày Nguyễn Quốc Hùng |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-Luyện nói-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Luyện nói |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000034558 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19388 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28875 |
---|
005 | 202404041051 |
---|
008 | 070328s0000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403215 |
---|
035 | ##|a1083169520 |
---|
039 | |a20241130170256|bidtocn|c20240404105131|dtult|y20070328000000|zhuongnt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9228|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quốc Hùng |
---|
245 | 10|aNói tiếng Việt = |bTalking Vietnamese : chương trình phát sóng đài tiếng nói Việt Nam /|cNguyễn Quốc Hùng biên soạn; Ngọc Bích dựng băng & biên tập; Vũ Tuyết Thu &Susanash Dickerson đọc. |
---|
260 | |aHà Nội, : |bVOV, |c199... |
---|
300 | |a228 tr. ;|c27cm+|e7 cassette |
---|
500 | |aBộ sưu tập thày Nguyễn Quốc Hùng |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xLuyện nói|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLuyện nói |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000034558 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/bst_nguyenquochung/000034558thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b2|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034558
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
495.9228 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|