DDC
| 428.24 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quốc Hùng |
Nhan đề
| Family album, U.S.A. : Book 1 (Introduction & episodes 1-4) : Chương trình phát sóng trên đài truyền hình Việt Nam / Nguyễn Quốc Hùng biên soạn trên cơ sở dữ liệu "Viewer s guide" của Howard Beckerman; Teleplays Avin Cooperman & Gorge Lefferts ; Phạm Ngọc Thạch hướng dẫn ; Ngô Ngọc Huy & Hà Thu Hồng biên tập. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa, 1997 |
Mô tả vật lý
| 108 p. ; 27 cm. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập thày Nguyễn Quốc Hùng. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Giáo trình-Chương trình phát sóng-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh trên truyền hình |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(3): 000101185, 000101188-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19391 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28878 |
---|
005 | 202404171023 |
---|
008 | 070328s1997 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456363377 |
---|
035 | ##|a1083171572 |
---|
039 | |a20241208234746|bidtocn|c20240417102355|dtult|y20070328000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.24|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quốc Hùng |
---|
245 | 10|aFamily album, U.S.A. : Book 1 (Introduction & episodes 1-4) : |bChương trình phát sóng trên đài truyền hình Việt Nam / |cNguyễn Quốc Hùng biên soạn trên cơ sở dữ liệu "Viewer s guide" của Howard Beckerman; Teleplays Avin Cooperman & Gorge Lefferts ; Phạm Ngọc Thạch hướng dẫn ; Ngô Ngọc Huy & Hà Thu Hồng biên tập. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa,|c1997 |
---|
300 | |a108 p. ; |c27 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập thày Nguyễn Quốc Hùng. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiáo trình|xChương trình phát sóng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh trên truyền hình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000101185, 000101188-9 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/bst_nguyenquochung/000101188thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101188
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 NGH
|
Sách
|
7
|
|
|
2
|
000101189
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 NGH
|
Sách
|
8
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000101185
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|