|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19392 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28879 |
---|
005 | 202111081515 |
---|
008 | 070328s2003 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7508503856 |
---|
035 | |a1456416013 |
---|
035 | ##|a1083168726 |
---|
039 | |a20241201160130|bidtocn|c20211108151515|dmaipt|y20070328000000|zngant |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a301.0951|214|bJIA |
---|
100 | 0|a焦波 |
---|
242 | 1 |aCâu chuyện đời sống xã hội Trung Quốc|yvie |
---|
245 | 00|a中国百姓故事 :. |n二 / : |b专著 [摄影集]. / |c焦波编. |
---|
260 | |a北京. :|b五洲传播出版社,|c2003 |
---|
300 | |a161页:|b摄影集 ;|c26cm. |
---|
520 | |a本书以摄影集的形式反映现代中国百姓生活,这些代表性人物有:“三峡工程建设者、儿童村的母亲、SARS病房的白衣战士”等 |
---|
650 | 00|a社会生活 中国 现代 摄影集 |
---|
650 | 00|a社会生活 |
---|
650 | 10|aChina|xSocial conditions|xPictorial works |
---|
650 | 17|aĐời sống xã hội|zTrung Quốc |
---|
650 | 17|aXã hội|xCon người|zTrung Quốc|vSách ảnh |
---|
653 | 0 |aXã hội Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aĐời sống xã hội |
---|
653 | 0 |aĐất nước con người |
---|
653 | 0 |aChuyện kể |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(3): 000034216, 000034349, 000071789 |
---|
890 | |a3|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000034216
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
301.0951 JIA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000034349
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
301.0951 JIA
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000071789
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
301.0951 JIA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào