|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19398 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 28886 |
---|
005 | 202404041005 |
---|
008 | 070328s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413171 |
---|
035 | ##|a52366086 |
---|
039 | |a20241202151227|bidtocn|c20240404100519|dtult|y20070328000000|zkhiembt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9225|bDOT |
---|
090 | |a495.9225|bDOT |
---|
100 | 0 |aĐoàn Thiện Thuật. |
---|
245 | 12|aA concise Vietnamese grammar :|bfor non-native speakers /|cĐoàn Thiện Thuật, Nguyễn Khánh Hà, Phạm Như Quỳnh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới, |c2001 |
---|
300 | |a151p. ;|c24cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp tiếng Việt. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
692 | |aNgôn ngữ học đối chiếu |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(2): 000034581, 000101195 |
---|
890 | |a2|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034581
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
495.9225 DOT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000101195
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
495.9225 DOT
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|