|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 194 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 196 |
---|
005 | 201902211520 |
---|
008 | 080520s1988 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384629 |
---|
035 | ##|a1083166676 |
---|
039 | |a20241203083031|bidtocn|c20190221151953|dhuett|y20080520000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a899.3|bLOX |
---|
090 | |a899.3|bLOX |
---|
100 | 1 |aLoxon, Henry |
---|
245 | 10|aTruyện ngắn chọn lọc =|bSelected short stories /|cHenry Loxon ; Đặng Thế Bính dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Văn học,|c1988 |
---|
300 | |a75tr. ;|c19cm |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 17|aVăn học Ôxtrâylia|vTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Ôxtrâylia. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
700 | 0 |aĐặng, Thế Bình|edịch |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037809
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
899.3 LOX
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào