|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19405 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28893 |
---|
005 | 202404031355 |
---|
008 | 070329s1990 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416133 |
---|
035 | ##|a1083197007 |
---|
039 | |a20241129170112|bidtocn|c20240403135537|dtult|y20070329000000|zhuongnt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.24|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quốc Hùng |
---|
245 | 10|aHội thoại Anh Việt = English Vietnamese situational convesation.|nQuyển 2 /|cNguyễn Quốc Hùng |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c1990 |
---|
300 | |a152 tr. :|bcó tranh minh họa ;|c13 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập thày Nguyễn Quốc Hùng |
---|
650 | 07|aTiếng Anh giao tiếp|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xHội thoại|2TVĐHHN|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh giao tiếp |
---|
653 | 0 |aHội thoại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000034619 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034619
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào