|
000
| 00000cem a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19408 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28896 |
---|
005 | 201902221416 |
---|
008 | 070329s1991 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382479 |
---|
039 | |a20241202135135|bidtocn|c20190222141659|dtult|y20070329000000|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bJOS |
---|
090 | |a843|bJOS |
---|
100 | 1 |aJosé, F. Sionil. |
---|
245 | 10|aHai người đàn bà /|cF. Sionil José; Nguyễn Quốc Hùng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c1991. |
---|
300 | |a190 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 14|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Quốc Hùng,|edịch |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào