DDC
| 428.24 |
Tác giả CN
| Nally, J.Mc |
Nhan đề
| Vốn từ tiếng Anh cơ bản / J.Mc Nally, Nguyễn Quốc Hùng biên soạn tiếng Việt, Eric Winter minh hoạ. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Phụ nữ, 1993 |
Mô tả vật lý
| 55p. :ill. ;19cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Từ vựng-TVĐHHN-Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000034603 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19409 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28897 |
---|
005 | 202106030821 |
---|
008 | 070329s1993 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417867 |
---|
035 | ##|a222075705 |
---|
039 | |a20241202133931|bidtocn|c20210603082133|dmaipt|y20070329000000|zhuongnt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.24|bNAL |
---|
100 | 1 |aNally, J.Mc |
---|
245 | 10|aVốn từ tiếng Anh cơ bản /|cJ.Mc Nally, Nguyễn Quốc Hùng biên soạn tiếng Việt, Eric Winter minh hoạ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ, |c1993 |
---|
300 | |a55p. :|bill. ;|c19cm |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTừ vựng|2TVĐHHN|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000034603 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000034603
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.24 NAL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào