|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1941 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2032 |
---|
008 | 031218s1962 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415240 |
---|
039 | |a20241129133148|bidtocn|c20031218000000|dthuynt|y20031218000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.09597|bPHC |
---|
090 | |a398.09597|bPHC |
---|
100 | 0 |aPhong, Châu. |
---|
245 | 10|aCâu đối Việt Nam /|cPhong Châu. |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bSử học,|c1962. |
---|
300 | |a280 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian Việt Nam|xCâu đối|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aCâu đối. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào