|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19410 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28898 |
---|
005 | 202404030936 |
---|
008 | 210603s1988 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401034 |
---|
035 | ##|a1083196380 |
---|
039 | |a20241129113743|bidtocn|c20240403093700|dmaipt|y20070329000000|zhuongnt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.24|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quốc Hùng |
---|
245 | 10|aTiếng Anh cơ bản 2 : Dùng cho người Việt Nam = |bGeneral English 2 : For Vietnamese/ |cNguyễn Quốc Hùng |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học và giáo dục chuyên nghiệp, |c1988 |
---|
300 | |a149 tr. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập thày Nguyễn Quốc Hùng |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbook for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiáo trình|2TVĐHHH |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh cho người nước ngoài |
---|
700 | 0 |aBộ sưu tập Nguyễn Quốc Hùng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000034556 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào