|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1942 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2033 |
---|
008 | 031218s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376906 |
---|
035 | ##|a37971391 |
---|
039 | |a20241130172220|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a929.7597|bNGL |
---|
090 | |a929.7597|bNGL |
---|
100 | 0 |aNgô, Đăng Lợi. |
---|
245 | 10|aNhà Mạc và dòng họ Mạc trong lịch sử /|cNgô Đăng Lợi chủ biên, Trần Thị Vinh, Nguyễn Quang Ân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội khoa học lịch sử,|c1996. |
---|
300 | |a518 tr. ;19 cm. |
---|
440 | |aViện sử học - khoa học lịch sử Việt Nam. |
---|
650 | 17|aDòng họ|xLịch sử|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDòng họ. |
---|
653 | 0 |aLịch sử dòng họ. |
---|
653 | 0 |aNhà Mạc. |
---|
700 | 0 |aTrần, Thị Vinh. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Quang Ân. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000013512 |
---|
890 | |a1|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013512
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
929.7597 NGL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|