|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19421 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28909 |
---|
005 | 202404041016 |
---|
008 | 070330s1996 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404023 |
---|
035 | ##|a1083179979 |
---|
039 | |a20241130103719|bidtocn|c20240404101631|dtult|y20070330000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.24|bNGH |
---|
090 | |a428.24|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quốc Hùng. |
---|
245 | 10|aTiếng Anh cho trẻ em (Muzzy in Gondoland Muzzy comes back) : (Sách bài tập) :|bchương trình dạy tiếng Anh của đài truyền hình BBC /|cNguyễn Quốc Hùng. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh:|bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,|c1996. |
---|
300 | |a166 tr. ;|c20 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập thày Nguyễn Quốc Hùng. |
---|
650 | 07|aTiếng Anh cho trẻ em|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbook for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh trên truyền hình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh cho trẻ em. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh trên truyền hình. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000034624 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào