DDC
| 428.0076 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quốc Hùng |
Nhan đề
| 1036 câu trắc nghiệm tiếng Anh : Hỗ trợ ôn thi tốt nghiệp PTTH và tuyển sinh đại học - Môn tiếng Anh/ Nguyễn Quốc Hùng |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2007 |
Mô tả vật lý
| 162 tr. ; 25 cm. |
Phụ chú
| Chương trình phát sóng truyền hình Việt Nam. Tủ sách thày Nguyễn Quốc Hùng |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Tài liệu luyện thi -Trắc nghiệm-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tài liệu luyện thi |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Trắc nghiệm |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(6): 000034554, 000044521-2, 000085306, 000085316, 000101241 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19422 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28910 |
---|
005 | 202404040918 |
---|
008 | 070330s2007 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418247 |
---|
035 | ##|a1083178312 |
---|
039 | |a20241202163725|bidtocn|c20240404091826|dthachvv|y20070330000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quốc Hùng |
---|
245 | 10|a1036 câu trắc nghiệm tiếng Anh :|bHỗ trợ ôn thi tốt nghiệp PTTH và tuyển sinh đại học - Môn tiếng Anh/|cNguyễn Quốc Hùng |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bVăn hóa Sài Gòn,|c2007 |
---|
300 | |a162 tr. ;|c25 cm. |
---|
500 | |aChương trình phát sóng truyền hình Việt Nam. Tủ sách thày Nguyễn Quốc Hùng |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTài liệu luyện thi |xTrắc nghiệm|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTrắc nghiệm |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(6): 000034554, 000044521-2, 000085306, 000085316, 000101241 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/bst_nguyenquochung/000101241thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b92|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034554
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000044521
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 NGH
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000044522
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 NGH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000085306
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 NGH
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000085316
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 NGH
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000101241
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 NGH
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
|
|