Ký hiệu xếp giá
| 491.7824 NGH |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Huệ. |
Nhan đề
| Фразеологические единицы с собственными именами в русском языке(в сопоставлении с вьетнамским) /Нгуен Тхи Гуэ. |
Thông tin xuất bản
| Ханой, 1998. |
Mô tả vật lý
| 61 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nga-Thành ngữ-Luận văn-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thành ngữ tiếng Nga |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000029318 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000029727 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19427 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 28918 |
---|
008 | 070331s1998 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383031 |
---|
035 | ##|a1083170126 |
---|
039 | |a20241129100543|bidtocn|c20070331000000|dhangctt|y20070331000000|zhien |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.7824|bNGH |
---|
090 | |a491.7824|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Huệ. |
---|
245 | 10|aФразеологические единицы с собственными именами в русском языке(в сопоставлении с вьетнамским) /|cНгуен Тхи Гуэ. |
---|
260 | |aХаной,|c1998. |
---|
300 | |a61 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xThành ngữ|vLuận văn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aThành ngữ tiếng Nga |
---|
655 | 7|aLuận văn|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000029318 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000029727 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000029318
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.7824 NGH
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000029727
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
491.7824 NGH
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào