|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19428 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 28919 |
---|
008 | 070331s1998 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410605 |
---|
035 | ##|a1083168370 |
---|
039 | |a20241129091727|bidtocn|c20070331000000|dhangctt|y20070331000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.781|bNGS |
---|
090 | |a491.781|bNGS |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Sân. |
---|
245 | 10|aРусские глаголы движения в глазах вьетнамских учащихся /|cНгуен Шан. |
---|
260 | |aХаной :|bВьетнам,|c1998. |
---|
300 | |a80 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xNgữ pháp|vLuận văn|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xĐộng từ|vLuận văn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp tiếng Nga |
---|
653 | 0 |aĐộng từ tiếng Nga |
---|
655 | 7|aLuận văn|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000029710 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000029710
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
491.781 NGS
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào