- Luận văn
- Ký hiệu PL/XG: 491.781 DOM
Nhan đề: Слова,обозначающие время в русском языке(век,год,час,минута),и их вьетнамском языке /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19430 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 28921 |
---|
008 | 070331s2002 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414203 |
---|
035 | ##|a1083159938 |
---|
039 | |a20241129092730|bidtocn|c20070331000000|dhangctt|y20070331000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.781|bDOM |
---|
090 | |a491.781|bDOM |
---|
100 | 0 |aĐoàn, Thị Phương Mai. |
---|
245 | 10|aСлова,обозначающие время в русском языке(век,год,час,минута),и их вьетнамском языке /|cДоан Тхи Фыонг Май . |
---|
260 | |aХаной,|c2002. |
---|
300 | |a62 tr. ;|c30 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xNgữ pháp|vLuận văn|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xTừ vựng|vLuận văn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTừ |
---|
655 | 7|aLuận văn|xKhoa sau đại học|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302004|j(2): 000029433, 000029444 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000029433
|
TK_Kho lưu tổng
|
491.781 DOM
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000029444
|
NCKH_Luận văn
|
491.781 DOM
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|