• Sách
  • 368.400951 TIA
    中国社会保障 :

DDC 368.400951
Tác giả CN 田小宝
Nhan đề dịch Phúc lợi xã hội Trung Quốc.
Nhan đề 中国社会保障 : 专著 / 田小宝
Thông tin xuất bản 北京 : 五洲传播出版社, 2006
Mô tả vật lý 110页 : 图,照片 ; 21cm.
Tùng thư(bỏ) 中国基本情况丛书.
Phụ chú 本书介绍了养老保险制度、失业保险制度、医疗保险制度、工伤保险制度、社会福利制度、社会救助制度等内容。
Thuật ngữ chủ đề 社会保障 中国
Thuật ngữ chủ đề 社会保障
Thuật ngữ chủ đề Chính sách xã hội-Phúc lợi xã hội-Dịch vụ xã hội-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Trung Quốc
Từ khóa tự do Chính sách xã hội
Từ khóa tự do Phúc lợi xã hội
Từ khóa tự do Dịch vụ xã hội
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000034208-9
000 00000cam a2200000 a 4500
00119445
0021
00428944
005202111111632
008070326s2006 ch| chi
0091 0
020|a7508509447
035|a1456385390
035##|a1083167367
039|a20241202155947|bidtocn|c20211111163156|dmaipt|y20070326000000|zhuongnt
0410 |achi
044|ach
08204|a368.400951|214|bTIA
1000 |a田小宝
242|aPhúc lợi xã hội Trung Quốc.|yvie
24510|a中国社会保障 :|b专著 /|c田小宝
260|a北京 :|b五洲传播出版社,|c2006
300|a110页 :|b 图,照片 ;|c21cm.
440|a中国基本情况丛书.
500|a本书介绍了养老保险制度、失业保险制度、医疗保险制度、工伤保险制度、社会福利制度、社会救助制度等内容。
65000|a社会保障 中国
65000|a社会保障
65017|aChính sách xã hội|xPhúc lợi xã hội|xDịch vụ xã hội|2TVĐHHN.
6514|aTrung Quốc
6530 |aChính sách xã hội
6530 |aPhúc lợi xã hội
6530 |aDịch vụ xã hội
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000034208-9
890|a2|b15|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000034208 TK_Tiếng Trung-TQ 368.400951 TIA Sách 1
2 000034209 TK_Tiếng Trung-TQ 368.400951 TIA Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào