|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19445 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28944 |
---|
005 | 202111111632 |
---|
008 | 070326s2006 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7508509447 |
---|
035 | |a1456385390 |
---|
035 | ##|a1083167367 |
---|
039 | |a20241202155947|bidtocn|c20211111163156|dmaipt|y20070326000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a368.400951|214|bTIA |
---|
100 | 0 |a田小宝 |
---|
242 | |aPhúc lợi xã hội Trung Quốc.|yvie |
---|
245 | 10|a中国社会保障 :|b专著 /|c田小宝 |
---|
260 | |a北京 :|b五洲传播出版社,|c2006 |
---|
300 | |a110页 :|b 图,照片 ;|c21cm. |
---|
440 | |a中国基本情况丛书. |
---|
500 | |a本书介绍了养老保险制度、失业保险制度、医疗保险制度、工伤保险制度、社会福利制度、社会救助制度等内容。 |
---|
650 | 00|a社会保障 中国 |
---|
650 | 00|a社会保障 |
---|
650 | 17|aChính sách xã hội|xPhúc lợi xã hội|xDịch vụ xã hội|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aTrung Quốc |
---|
653 | 0 |aChính sách xã hội |
---|
653 | 0 |aPhúc lợi xã hội |
---|
653 | 0 |aDịch vụ xã hội |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000034208-9 |
---|
890 | |a2|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034208
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
368.400951 TIA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000034209
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
368.400951 TIA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào