• Sách
  • 304.60951 TIA
    中国人口 :

DDC 304.60951
Tác giả CN 田, 雪原
Nhan đề dịch Dân số Trung Quốc
Nhan đề 中国人口 : 专著 / 田雪原,周丽苹著.
Thông tin xuất bản 北京 : 五洲传播出版社, 2004
Mô tả vật lý 110页 : 照片 ; 21 cm.
Tùng thư(bỏ) 中国基本情况丛书 当代卷.
Phụ chú 本书介绍了我国的人口现状与特点、地域分布与区域经济、人口素质与人力资本、人口老龄化与养老保险、人口政策与计划生育等内容。.
Thuật ngữ chủ đề 人口 概况 中国 现代.
Thuật ngữ chủ đề 人口.
Thuật ngữ chủ đề Nhân khẩu học-Dân số-Trung Quốc-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Trung Quốc
Từ khóa tự do Dân số
Từ khóa tự do Dân số Trung Quốc
Từ khóa tự do Nhân khẩu học
Tác giả(bs) CN 周,丽苹
Tác giả(bs) CN 田,雪原
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(4): 000034210, 000034230, 000034256, 000034308
000 00000cam a2200000 a 4500
00119446
0021
00428945
005202111091434
008070326s2004 ch| chi
0091 0
020|a7508504402
035|a1456414040
035##|a1083169638
039|a20241130163727|bidtocn|c20211109143342|dmaipt|y20070326000000|zhuongnt
0410|achi
044|ach
08204|a304.60951|bTIA
1000 |a田, 雪原
242|aDân số Trung Quốc|yvie
24510|a中国人口 :|b专著 /|c田雪原,周丽苹著.
260|a北京 :|b五洲传播出版社,|c2004
300|a110页 :|b照片 ;|c21 cm.
440|a中国基本情况丛书 当代卷.
500|a本书介绍了我国的人口现状与特点、地域分布与区域经济、人口素质与人力资本、人口老龄化与养老保险、人口政策与计划生育等内容。.
65000|a人口 概况 中国 现代.
65000|a人口.
65017|aNhân khẩu học|xDân số|zTrung Quốc|2TVĐHHN.
651|aTrung Quốc
6530 |aDân số
6530 |aDân số Trung Quốc
6530 |aNhân khẩu học
7000 |a周,丽苹|d(女, 1961.8~) zhou li ping.
7000 |a田,雪原|d(1938~) tian xue yuan.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(4): 000034210, 000034230, 000034256, 000034308
890|a4|b13|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000034210 TK_Tiếng Trung-TQ 304.60951 TIA Sách 1
2 000034230 TK_Tiếng Trung-TQ 304.60951 TIA Sách 2
3 000034256 TK_Tiếng Trung-TQ 304.60951 TIA Sách 3
4 000034308 TK_Tiếng Trung-TQ 304.60951 TIA Sách 7

Không có liên kết tài liệu số nào