• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 759.51 LIN
    Nhan đề: 中国绘画艺术 :

DDC 759.51
Tác giả CN 林, 茨.
Nhan đề dịch Nghệ thuật hội hoạ Trung Quốc.
Nhan đề dịch Zhong guo hui hua yi shu.
Nhan đề 中国绘画艺术 : 专著 / 林茨著 .
Thông tin xuất bản 北京 :五洲传播出版社,2006.
Mô tả vật lý 146页 :图;23 cm.
Tùng thư(bỏ) 人文中国书系.
Phụ chú 本书内容包括:从顾恺之到吴道子、荒漠宝藏、溪山清远、文人画、现代“中国画”等,详细阐释了中国画的精妙。
Thuật ngữ chủ đề 中国画.
Thuật ngữ chủ đề 绘画理论.
Thuật ngữ chủ đề Hội hoạ-Trung Quốc-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề 中国画-绘画理论.
Tên vùng địa lý Trung Quốc.
Từ khóa tự do Hội hoạ.
Từ khóa tự do Hội hoạ Trung Quốc.
Tác giả(bs) CN Lin, Ci.
Tác giả(bs) CN 林,茨 (美术).
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000034243
000 00000cam a2200000 a 4500
00119447
0021
00428946
005201812070849
008070326s2006 ch| chi
0091 0
020|a7-5085-0946-3
035|a1456409507
035##|a1083196935
039|a20241202110816|bidtocn|c20181207084952|dhuett|y20070326000000|zhuongnt
0410|achi
044|ach
08204|a759.51|bLIN
090|a759.51|bLIN
1000 |a林, 茨.
2421 |aNghệ thuật hội hoạ Trung Quốc.
2421 |aZhong guo hui hua yi shu.
24510|a中国绘画艺术 :|b专著 /|c林茨著 .
260|a北京 :|b五洲传播出版社,|c2006.
300|a146页 :|b图;|c23 cm.
440|a人文中国书系.
500|a本书内容包括:从顾恺之到吴道子、荒漠宝藏、溪山清远、文人画、现代“中国画”等,详细阐释了中国画的精妙。
65000|a中国画.
65000|a绘画理论.
65007|aHội hoạ|zTrung Quốc|2TVĐHHN.
65010|a中国画|x绘画理论.
6514|aTrung Quốc.
6530 |aHội hoạ.
6530 |aHội hoạ Trung Quốc.
7000 |aLin, Ci.
7000 |a林,茨 (美术).
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000034243
890|a1|b11|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000034243 TK_Tiếng Trung-TQ 759.51 LIN Sách 1