DDC
| 428.24 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quốc Hùng |
Nhan đề
| Hội thoại Anh Việt = English Vietnamese situational conversation. Quyển 1 / Nguyễn Quốc Hùng. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh niên, 1992 |
Mô tả vật lý
| 134 p. : ill. ; 13 cm. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập thày Nguyễn Quốc Hùng |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Hội thoại-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Hội thoại |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000034618 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19449 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28948 |
---|
005 | 202404031356 |
---|
008 | 070327s1992 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385084 |
---|
035 | ##|a1083169365 |
---|
039 | |a20241202163614|bidtocn|c20240403135634|dtult|y20070327000000|zhuongnt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.24|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quốc Hùng |
---|
245 | 10|aHội thoại Anh Việt = English Vietnamese situational conversation. |nQuyển 1 / |cNguyễn Quốc Hùng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c1992 |
---|
300 | |a134 p. :|bill. ;|c13 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập thày Nguyễn Quốc Hùng |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xHội thoại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh giao tiếp |
---|
653 | 0 |aHội thoại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000034618 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034618
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào