|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19451 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28950 |
---|
008 | 070327s2006 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7508510046 |
---|
035 | |a1456402524 |
---|
035 | ##|a1083194031 |
---|
039 | |a20241130174545|bidtocn|c20070327000000|dhuongnt|y20070327000000|zhuongnt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a793.30951|214|bZHO |
---|
090 | |a793.30951|bZHO |
---|
100 | 0 |a李,北达. |
---|
242 | 1 |aĐiệu múa các dân tộc thiểu số Trung Quốc. |
---|
245 | 10|a中国少数民族舞蹈 :|b专著 /|c李北达著. |
---|
260 | |a北京 :|b五洲传播出版社,|c2006 . |
---|
300 | |a112 页 ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aMúa dân gian|xDân tộc thiểu số|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aTrung Quốc. |
---|
653 | 0 |aMúa dân gian. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000034301 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000034301
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
793.30951 ZHO
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào