• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 793.30951 ZHO
    Nhan đề: 中国少数民族舞蹈 :

DDC 793.30951
Tác giả CN 李,北达.
Nhan đề dịch Điệu múa các dân tộc thiểu số Trung Quốc.
Nhan đề 中国少数民族舞蹈 : 专著 / 李北达著.
Thông tin xuất bản 北京 :五洲传播出版社,2006 .
Mô tả vật lý 112 页 ;24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Múa dân gian-Dân tộc thiểu số-Trung Quốc-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Trung Quốc.
Từ khóa tự do Múa dân gian.
Từ khóa tự do Dân tộc thiểu số.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000034301
000 00000cam a2200000 a 4500
00119451
0021
00428950
008070327s2006 ch| chi
0091 0
020|a7508510046
035|a1456402524
035##|a1083194031
039|a20241130174545|bidtocn|c20070327000000|dhuongnt|y20070327000000|zhuongnt
0410|achi
044|ach
08204|a793.30951|214|bZHO
090|a793.30951|bZHO
1000 |a李,北达.
2421 |aĐiệu múa các dân tộc thiểu số Trung Quốc.
24510|a中国少数民族舞蹈 :|b专著 /|c李北达著.
260|a北京 :|b五洲传播出版社,|c2006 .
300|a112 页 ;|c24 cm.
65017|aMúa dân gian|xDân tộc thiểu số|zTrung Quốc|2TVĐHHN.
6514|aTrung Quốc.
6530 |aMúa dân gian.
6530 |aDân tộc thiểu số.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000034301
890|a1|b7|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000034301 TK_Tiếng Trung-TQ 793.30951 ZHO Sách 1