|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19452 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28951 |
---|
005 | 202404020808 |
---|
008 | 070327s1990 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456369474 |
---|
035 | ##|a1083166220 |
---|
039 | |a20241208231856|bidtocn|c20240402080849|dtult|y20070327000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a425 |
---|
090 | |a425NGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quốc Hùng. |
---|
245 | 10|aCấu tạo câu tiếng Anh :|bsách hỗ trợ chương trình "tiếng Anh trên truyền hình - follow me" /|cNguyễn Quốc Hùng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c1990. |
---|
300 | |a129 p. ;|c15 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập thày Nguyễn Quốc Hùng |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|xCấu trúc câu|xTruyền hình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCấu trúc câu. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh trên truyền hình. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000034604 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào