|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19457 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28956 |
---|
005 | 201812071347 |
---|
008 | 070327s2004 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7508503422 |
---|
035 | |a1456408642 |
---|
035 | ##|a1083197333 |
---|
039 | |a20241201154309|bidtocn|c20181207134718|dhuett|y20070327000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a629.4|222|bCHI |
---|
090 | |a629.4|bCHI |
---|
110 | |aPeople s Republic of China: Information of the State Council. |
---|
242 | 1 |aChina s Space Travel.|yeng |
---|
245 | 10|a中国人的太空之旅 :|b专著 /|c[摄影集] [中英文本] 郭长建主编 中华人民共和国国务院新闻办公室编 zhong guo ren de tai kong zhi lv. |
---|
260 | |a北京 :|b五洲传播出版社,|c2004. |
---|
300 | |a165 页. ;|c30 cm. |
---|
520 | |a本书以摄影集的形式记载中国的载人航天飞行,记录了2003年中国航天员杨利伟乘坐中国自己研制的飞船首次冲出地球、在太空飞行六十万公里、安全着陆的始末 |
---|
650 | 00|a载人航天飞行 中国 摄影集. |
---|
650 | 00|a载人航天飞行. |
---|
650 | 17|aKhoa học|xThành tựu|xDu hành vũ trụ|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aChina. |
---|
651 | |aTrung Quốc. |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc hiện đại. |
---|
653 | 0 |aDu hành vũ trụ. |
---|
653 | 0 |aKhoa học Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aThành tựu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000034362 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000034362
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
629.4 CHI
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào