|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19458 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28957 |
---|
005 | 202404031108 |
---|
008 | 211001s2003 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401805 |
---|
035 | ##|a1083169692 |
---|
039 | |a20241202165921|bidtocn|c20240403110835|dmaipt|y20070327000000|zhuongnt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.042|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quốc Hùng |
---|
245 | 10|aSách hướng dẫn viết luận văn :|bLưu hành nội bộ /|cNguyễn Quốc Hùng. |
---|
260 | |aHà Nội,|c2003 |
---|
300 | |a52 tr. ;|c20 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Quốc Hùng |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng viết|vSách hướng dẫn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000034586 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034586
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào