• Sách
  • 338.1 DAN
    中国农业农村农民 :

DDC 338.1
Tác giả CN 党, 国英 (1957~)
Nhan đề dịch Nông nghiệp nông thôn nông dân Trung Quốc.
Nhan đề 中国农业农村农民 : 专著 / 党国英著.
Thông tin xuất bản 北京 : 五洲传播出版社, 2006
Mô tả vật lý 111页 图 ; 21 cm.
Tùng thư 中国基本情况丛书.
Tóm tắt 本书包括了农业农村农民概况、农村经济社会制度、城市化与农村人口流动、新农村建设等内容.
Thuật ngữ chủ đề 农民.
Thuật ngữ chủ đề 农业经济 中国.
Thuật ngữ chủ đề 农业经济.
Thuật ngữ chủ đề 农村 工作 中国.
Thuật ngữ chủ đề 农民 生活 中国.
Thuật ngữ chủ đề Nông nghiệp-Nông thôn-Trung Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Nông dân.
Từ khóa tự do Nông thôn.
Từ khóa tự do Nông nghiệp.
Từ khóa tự do Kinh tế nông nghiệp.
Tác giả(bs) CN Dang, guo ying.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000034294-5
000 00000cam a2200000 a 4500
00119461
0021
00428960
005202111111533
008070327s2006 ch| chi
0091 0
020|a7508509439
035|a1456377079
035##|a1083193535
039|a20241130111937|bidtocn|c20211111153312|dmaipt|y20070327000000|zhuongnt
0410 |achi
044|ach
08204|a338.1|214|bDAN
1000 |a党, 国英 (1957~)
2421 |aNông nghiệp nông thôn nông dân Trung Quốc.|yvie
24510|a中国农业农村农民 :|b专著 /|c党国英著.
260|a 北京 :|b五洲传播出版社,|c2006
300|a111页 图 ;|c21 cm.
490|a中国基本情况丛书.
520|a本书包括了农业农村农民概况、农村经济社会制度、城市化与农村人口流动、新农村建设等内容.
65000|a农民.
65000|a农业经济 中国.
65000|a农业经济.
65000|a农村 工作 中国.
65000|a农民 生活 中国.
65017|aNông nghiệp|xNông thôn|zTrung Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aNông dân.
6530 |aNông thôn.
6530 |aNông nghiệp.
6530 |aKinh tế nông nghiệp.
7000 |aDang, guo ying.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000034294-5
890|a2|b18|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000034294 TK_Tiếng Trung-TQ 338.1 DAN Sách 1
2 000034295 TK_Tiếng Trung-TQ 338.1 DAN Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào