|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19461 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28960 |
---|
005 | 202111111533 |
---|
008 | 070327s2006 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7508509439 |
---|
035 | |a1456377079 |
---|
035 | ##|a1083193535 |
---|
039 | |a20241130111937|bidtocn|c20211111153312|dmaipt|y20070327000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a338.1|214|bDAN |
---|
100 | 0 |a党, 国英 (1957~) |
---|
242 | 1 |aNông nghiệp nông thôn nông dân Trung Quốc.|yvie |
---|
245 | 10|a中国农业农村农民 :|b专著 /|c党国英著. |
---|
260 | |a 北京 :|b五洲传播出版社,|c2006 |
---|
300 | |a111页 图 ;|c21 cm. |
---|
490 | |a中国基本情况丛书. |
---|
520 | |a本书包括了农业农村农民概况、农村经济社会制度、城市化与农村人口流动、新农村建设等内容. |
---|
650 | 00|a农民. |
---|
650 | 00|a农业经济 中国. |
---|
650 | 00|a农业经济. |
---|
650 | 00|a农村 工作 中国. |
---|
650 | 00|a农民 生活 中国. |
---|
650 | 17|aNông nghiệp|xNông thôn|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNông dân. |
---|
653 | 0 |aNông thôn. |
---|
653 | 0 |aNông nghiệp. |
---|
653 | 0 |aKinh tế nông nghiệp. |
---|
700 | 0 |aDang, guo ying. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000034294-5 |
---|
890 | |a2|b18|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034294
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
338.1 DAN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000034295
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
338.1 DAN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào