DDC
| 391.00951 |
Tác giả CN
| 华梅著 |
Nhan đề dịch
| Trang phục Trung Quốc. |
Nhan đề
| 中国服饰 : 专著 / 华梅著 |
Thông tin xuất bản
| 北京 :五洲传播出版社,2004 |
Mô tả vật lý
| 152页 :图,照片 ;23 cm. |
Tùng thư
| 人文中国书系 |
Tóm tắt
| 本书通过“广袖长袍”、“龙袍威仪”、“胡服汉化”、“魏晋风度”、“唐装万象”、“丝的传奇”、“古代戎装”、“工农装与军便装”等历史的回顾,见证了中国不同时期不同风格的服饰的时代变迁. |
Thuật ngữ chủ đề
| 服饰 |
Thuật ngữ chủ đề
| Hội họa-Trang phục-Trung Quốc-TVĐHHN. |
Thuật ngữ chủ đề
| Trang phục-Trung Quốc- 中国 |
Tên vùng địa lý
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Trang phục |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Tác giả(bs) CN
| 华梅 (女, 1951~) |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(5): 000034214, 000034223-5, 000034273 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19463 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28962 |
---|
005 | 202210041500 |
---|
008 | 070327s2004 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7508505409 |
---|
035 | |a1456402704 |
---|
035 | ##|a1083169573 |
---|
039 | |a20241201165714|bidtocn|c20221004150056|dtult|y20070327000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a391.00951|214|bHUA |
---|
100 | 0 |a华梅著 |
---|
242 | |aTrang phục Trung Quốc.|yvie |
---|
245 | 10|a中国服饰 :|b专著 /|c华梅著 |
---|
260 | |a北京 :|b五洲传播出版社,|c2004 |
---|
300 | |a152页 :|b图,照片 ;|c23 cm. |
---|
490 | |a人文中国书系 |
---|
520 | |a本书通过“广袖长袍”、“龙袍威仪”、“胡服汉化”、“魏晋风度”、“唐装万象”、“丝的传奇”、“古代戎装”、“工农装与军便装”等历史的回顾,见证了中国不同时期不同风格的服饰的时代变迁. |
---|
650 | 00|a服饰 |
---|
650 | 17|aHội họa|xTrang phục|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTrang phục|xTrung Quốc|z 中国 |
---|
651 | |aTrung Quốc |
---|
653 | 0 |aTrang phục |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
700 | 0 |a华梅 (女, 1951~)|e著 . |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(5): 000034214, 000034223-5, 000034273 |
---|
890 | |a5|b54|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000034214
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
391.00951 HUA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000034223
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
391.00951 HUA
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000034224
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
391.00951 HUA
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
4
|
000034225
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
391.00951 HUA
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
000034273
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
391.00951 HUA
|
Sách
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào