• Sách
  • 363.7 MUR
    绿色中国 :

DDC 363.7
Tác giả CN Murray, Geoffrey.
Nhan đề dịch lv se zhong guo.
Nhan đề dịch Màu xanh Trung Quốc.
Nhan đề 绿色中国 : 专著 / (英)默里(Geoffrey Murray),(英)谷义仁(Ian G.Cook)著 姜仁凤译.
Thông tin xuất bản 北京 : 五洲传播出版社, 2004.
Mô tả vật lý 132页 : 地图,彩照 ; 23 cm.
Tóm tắt 本书论述了中国环境问题的历史,还分别论述了空气污染、水污染、垃圾处理和土地恢复(沙漠和盐碱化土地)相关的主要问题.
Thuật ngữ chủ đề 环境保护 研究 中国.
Thuật ngữ chủ đề 环境保护.
Thuật ngữ chủ đề Bảo vệ môi trường-Nghiên cứu-Trung Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Môi trường.
Từ khóa tự do Nghiên cứu Trung Quốc.
Từ khóa tự do Bảo vệ môi trường.
Từ khóa tự do Trung Quốc.
Tác giả(bs) CN (英) 谷义仁 (Cook, Ian G.) 著 gu yi ren.
Tác giả(bs) CN (英) 默里 (Murray, Geoffrey) 著 mo li.
Tác giả(bs) CN 姜仁凤 译 jiang ren feng.
000 00000cam a2200000 a 4500
00119468
0021
00428967
005201812071354
008070328s2004 ch| chi
0091 0
020|a7508505859
035|a1456374146
035##|a1083165267
039|a20241202151807|bidtocn|c20181207135451|dhuett|y20070328000000|zhuongnt
0410 |achi
044|ach
08204|a363.7|bMUR
090|a363.7|bMUR
1001 |aMurray, Geoffrey.
2421 |alv se zhong guo.
2421 |aMàu xanh Trung Quốc.|yvie
24510|a绿色中国 :|b专著 /|c(英)默里(Geoffrey Murray),(英)谷义仁(Ian G.Cook)著 姜仁凤译.
260|a北京 :|b五洲传播出版社,|c2004.
300|a132页 :|b地图,彩照 ;|c23 cm.
520|a本书论述了中国环境问题的历史,还分别论述了空气污染、水污染、垃圾处理和土地恢复(沙漠和盐碱化土地)相关的主要问题.
65000|a环境保护 研究 中国.
65000|a环境保护.
65017|aBảo vệ môi trường|xNghiên cứu|zTrung Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aMôi trường.
6530 |aNghiên cứu Trung Quốc.
6530 |aBảo vệ môi trường.
6530 |aTrung Quốc.
7000 |a(英) 谷义仁 (Cook, Ian G.) 著 gu yi ren.
7000 |a(英) 默里 (Murray, Geoffrey) 著 mo li.
7000 |a姜仁凤 译 jiang ren feng.
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào