|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19473 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28972 |
---|
005 | 202404021026 |
---|
008 | 210603s2005 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414476 |
---|
035 | ##|a1083196837 |
---|
039 | |a20241129093401|bidtocn|c20240402102627|dtult|y20070329000000|zhuongnt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.24|bSAM |
---|
110 | 1 |aSampson, Nicolas |
---|
245 | 10|aEnglish in focus Level A : |bDành cho giáo viên / |cNicolas Sampson, Nguyễn Quốc Hùng. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, |c2005 |
---|
300 | |a95 tr. ;|c25 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập thày Nguyễn Quốc Hùng |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xSách giáo viên|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTrình độ A |
---|
653 | 0 |aSách giáo viên |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Quốc Hùng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000034571 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034571
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 SAM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào