- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 306.0951 CHI
Nhan đề: China past & present /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19474 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28973 |
---|
005 | 201811301625 |
---|
008 | 070329s ch| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1083191908 |
---|
035 | ##|a1083191908 |
---|
039 | |a20241208221226|bidtocn|c20181130162513|dmaipt|y20070329000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a306.0951|214|bCHI |
---|
110 | |aMinistry of Culture.Bureau for External Culture Relations. |
---|
242 | 1 |aTrung Quốc quá khứ và hiện tại.|yvie |
---|
245 | 10|aChina past & present /|cMinistry of Culture.Bureau for External Culture Relations. |
---|
260 | |aChina :|bMinistry of Culture. |
---|
300 | |a112 p. :|bpictures, a map ;|c21 cm. |
---|
500 | |aSách ảnh. |
---|
650 | 00|aChina. |
---|
650 | 00|aChina Culture. |
---|
650 | 07|aVăn hoá|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aChina Culture. |
---|
700 | 0 |aLi, Xin. |
---|
700 | 0 |aDing, Wei. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(5): 000034237, 000060007, 000060026, 000060046, 000060087 |
---|
890 | |a5|b27|c0|d0 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|