|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19479 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28980 |
---|
008 | 070626s1975 gw| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3596503604 |
---|
035 | |a1456414066 |
---|
039 | |a20241129140018|bidtocn|c20070626000000|danhpt|y20070626000000|zhuongnt |
---|
041 | 1|ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a190|bSTU |
---|
090 | |a190|bSTU |
---|
245 | 00|aStudienausgabe.|nBand II ,|pDie teaumdeutung /|cSigmund Freud. |
---|
260 | |aFrankfurt :|bFisher Taschenbuch Verlag,|c1975. |
---|
300 | |a698 s. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aTriết học|xTriết học phương Tây|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTriết học. |
---|
653 | 0 |aTriết học phương Tây. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000036322 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000036322
|
K. NN Đức
|
190 STU
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào